Có 4 kết quả:

商兌 shāng duì ㄕㄤ ㄉㄨㄟˋ商兑 shāng duì ㄕㄤ ㄉㄨㄟˋ商队 shāng duì ㄕㄤ ㄉㄨㄟˋ商隊 shāng duì ㄕㄤ ㄉㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to discuss and deliberate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to discuss and deliberate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

caravan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

caravan

Bình luận 0